decompose /,di:kəm'pouz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa
heat decomposes meat → nóng làm ôi thối thịt
(nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)
nội động từ
(vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
thối rữa, mục rữa
@decompose
phân tích