EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decimetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decimetric
decimetric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet
← Xem thêm từ decimetre
Xem thêm từ decimosexto →
Từ vựng liên quan
ci
d
dec
deci
ec
ic
me
met
metric
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…