ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decimetre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decimetre


decimetre /'desi,mi:tə/ (decimeter) /'desi,mi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đêximet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…