ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decillion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decillion


decillion /di'siljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mười luỹ thừa sáu mươi

@decillion
  10 60 (ở Anh); 10 33 (ở Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…