EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decentralizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decentralizations
decentralization /di:,sentrəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) sự phân quyền
← Xem thêm từ decentralizationist
Xem thêm từ decentralize →
Từ vựng liên quan
at
ce
cent
centra
central
centralization
centralizations
d
dec
decent
decentralization
ec
en
ent
ion
ions
li
nt
on
ra
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…