ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ data transfer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng data transfer


data transfer

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) sự truyền dữ liệu; chuyển dữ liệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…