ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ data terminal equipment (DTE)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng data terminal equipment (DTE)


data terminal equipment (DTE)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ máy ở đầu cuối dữ liệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…