EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dancing-master
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dancing-master
dancing-master /'dɑ:nsiɳ,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy dạy nhảy, thầy dạy khiêu vũ
← Xem thêm từ dancing-hall
Xem thêm từ dancing-partner →
Từ vựng liên quan
an
as
ast
aster
ci
d
da
dan
dancing
er
in
ma
mast
master
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…