EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dancing-hall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dancing-hall
dancing-hall /'dɑ:nsiɳhɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng nhảy, phòng khiêu vũ
← Xem thêm từ dancing-girl
Xem thêm từ dancing-master →
Từ vựng liên quan
all
an
ci
d
da
dan
dancing
ha
hall
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…