ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curtana

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curtana


curtana /kə:'tɑ:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…