EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curtal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curtal
curtal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngắn; bị cắt bớt
curtal dog
chó bị cắt cụt đuôi
← Xem thêm từ curtains
Xem thêm từ curtana →
Từ vựng liên quan
c
cur
curt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…