ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tana

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tana


tana /'tɑ:nɑ:/ (tanna) /'tɑ:nɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Anh Ân) đồn lính
  đồn cảnh sát

Các câu ví dụ:

1. She wrote on behalf of tana: “I just want to know more information about my family so I can return to Vietnam and visit my hometown.


Xem tất cả câu ví dụ về tana /'tɑ:nɑ:/ (tanna) /'tɑ:nɑ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…