EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tanadar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tanadar
tanadar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát
chỉ huy đồn lính
← Xem thêm từ tana
Xem thêm từ tandem →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
an
ana
da
t
ta
tan
tana
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…