ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tanadar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tanadar


tanadar

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát
  chỉ huy đồn lính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…