ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tandem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tandem


tandem /'tændəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe hai ngựa thắng con trước con sau
  xe tăngđem, xe đạp hai người đạp

tính từ

& phó từ
  bộ đôi cái trước cái sau
to drive tandem → thắng ngựa con trước con sau

Các câu ví dụ:

1. This is in stark contrast with liquidity between the beginning of May until mid-June, which was a period of strong recovery for the VN-Index in tandem with Vietnam stopping community transmission of the Covid-19 virus.


Xem tất cả câu ví dụ về tandem /'tændəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…