EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current average
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current average
current average
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trung bình cường độ
← Xem thêm từ current attenuation
Xem thêm từ current balance →
Từ vựng liên quan
age
av
ave
aver
Average
average
c
cur
current
en
ent
er
era
nt
ra
rag
rage
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…