EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current balance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current balance
current balance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cân bằng dòng điện
← Xem thêm từ current average
Xem thêm từ current circuit →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
balance
c
ce
cur
current
en
ent
la
lan
lance
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…