EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
CSDN (Circuit-Switched Data Network)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
CSDN (Circuit-Switched Data Network)
CSDN (Circuit-Switched Data Network)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) Mạng Dữ Kiện Chuyển Mạch Điện
← Xem thêm từ CS (Computer Simulation)
Xem thêm từ cse →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
ci
circuit
da
Data
data
he
it
itch
itched
net
network
or
rc
sw
switch
switched
ta
two
wit
witch
witched
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…