EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crest factor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crest factor
crest factor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ số đỉnh
← Xem thêm từ crest
Xem thêm từ crest-fallen →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
c
crest
est
fa
fact
facto
factor
or
re
res
rest
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…