EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crest-fallen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crest-fallen
crest-fallen /'krest,fɔ:lən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu
← Xem thêm từ crest factor
Xem thêm từ crest value →
Từ vựng liên quan
all
c
crest
en
est
fa
fall
fallen
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…