ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crest-fallen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crest-fallen


crest-fallen /'krest,fɔ:lən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…