ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crawfishes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crawfishes


crawfish /'krɔ:fiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) crayfish

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…