ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ craw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng craw


craw /krɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  diều (chim, sâu bọ)
it sticks in my craw
  (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…