EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cravings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cravings
craving /'kreiviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thèm muốn, lòng khao khát
← Xem thêm từ cravingly
Xem thêm từ craw →
Từ vựng liên quan
av
c
craving
in
ra
ravin
raving
ravings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…