ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ravin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ravin


ravin /'rævin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi
beast of ravin → thú săn mồi
  của ăn cướp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…