EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ravin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ravin
ravin /'rævin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi
beast of ravin
→ thú săn mồi
của ăn cướp
← Xem thêm từ raves
Xem thêm từ ravine →
Từ vựng liên quan
av
in
r
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…