EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cravingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cravingly
cravingly
Phát âm
Ý nghĩa
xem crave
← Xem thêm từ craving
Xem thêm từ cravings →
Từ vựng liên quan
av
c
craving
in
ra
ravin
raving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…