EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cow-hide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cow-hide
cow-hide /'kauhaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da bò
roi da bò
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quất bằng roi da bò
← Xem thêm từ cow-heel
Xem thêm từ cow-house →
Từ vựng liên quan
c
co
cow
hi
hid
hide
id
ide
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…