EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cow-heel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cow-heel
cow-heel /'kauhi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chân bò hầm
← Xem thêm từ cow-heart
Xem thêm từ cow-hide →
Từ vựng liên quan
c
co
cow
eel
el
he
heel
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…