EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cow-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cow-house
cow-house /'kauhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuồng bò
← Xem thêm từ cow-hide
Xem thêm từ cow-leech →
Từ vựng liên quan
c
co
cow
ho
house
ou
ow
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…