EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couverture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couverture
couverture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lớp sôcola bọc ngoài kem, kẹo
← Xem thêm từ couvades
Xem thêm từ covalency →
Từ vựng liên quan
c
co
er
ou
re
uv
vert
vertu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…