ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ covalency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng covalency


covalency

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng covalence
  (hoá học) sự cùng hoá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…