EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covalency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covalency
covalency
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng covalence
(hoá học) sự cùng hoá trị
← Xem thêm từ couverture
Xem thêm từ covalent →
Từ vựng liên quan
ale
c
co
en
ova
oval
vale
valency
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…