EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couvades
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couvades
couvade
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ)
← Xem thêm từ couvade
Xem thêm từ couverture →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
co
couvade
des
ou
uv
uva
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…