ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ courtships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng courtships


courtship /'kɔ:tʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu
  thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…