EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
courtships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
courtships
courtship /'kɔ:tʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu
thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái)
← Xem thêm từ courtship
Xem thêm từ courtside →
Từ vựng liên quan
c
co
court
courts
courtship
hi
hip
hips
ou
our
ps
sh
ship
ships
tshi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…