EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
courtside
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
courtside
courtside
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ)
← Xem thêm từ courtships
Xem thêm từ courtyard →
Từ vựng liên quan
c
co
court
courts
id
ide
ou
our
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…