EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterplotted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterplotted
counterplot /'kauntəplɔt - ,kautə'plɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
,kautə'plɔt/
danh từ
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
ngoại động từ
dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
← Xem thêm từ counterplots
Xem thêm từ counterplotting →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
counterplot
er
lo
lot
lotted
nt
ot
ou
pl
plo
plot
plotted
rp
ted
tt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…