ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plotted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plotted


plot /plɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mảnh đất nhỏ, miếng đất
a plot of vegetable → miếng đất trồng rau
  tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
  âm mưu, mưu đồ
to hatch a plot → ngấm ngầm bày mưu lập kế

ngoại động từ


  vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
  đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
  âm mưu, mưu tính, bày mưu
to plot a crime → âm mưu tội ác

nội động từ


  âm mưu, bày mưu
to plot against someone → âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
to plot out
  chia thành mảnh nh

@plot
  biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi) kế hoạch chơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…