EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countermanding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countermanding
countermand /,kauntə'mɑ:nd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán hàng (ở các cửa hiệu)
lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
sự huỷ bỏ đơn đặt hàng
ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
huỷ đơn đặt (hàng)
triệu về, gọi về
← Xem thêm từ countermanded
Xem thêm từ countermands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
co
count
counter
counterman
countermand
din
ding
er
ERM
in
ma
man
nt
ou
rm
term
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…