ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countermand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countermand


countermand /,kauntə'mɑ:nd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán hàng (ở các cửa hiệu)
  lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
  sự huỷ bỏ đơn đặt hàng

ngoại động từ


  huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
  huỷ đơn đặt (hàng)
  triệu về, gọi về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…