EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterman
counterman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người bán hàng (ở quầy hàng)
← Xem thêm từ countering
Xem thêm từ countermand →
Từ vựng liên quan
an
c
co
count
counter
er
ERM
ma
man
nt
ou
rm
term
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…