ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Countercyclical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Countercyclical


Countercyclical

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ngược chu kỳ.
+ Vận động ngược chiều với một pha nào đó trong CHU KỲ KINH DOANH.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…