EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Countercyclical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Countercyclical
Countercyclical
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ngược chu kỳ.
+ Vận động ngược chiều với một pha nào đó trong CHU KỲ KINH DOANH.
← Xem thêm từ counterclockwise
Xem thêm từ countered →
Từ vựng liên quan
c
cal
co
count
counter
cyclic
cyclical
er
ic
li
nt
ou
rc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…