EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclical
cyclical /'saiklik/ (cyclical) /'saiklikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tuần hoàn, theo chu kỳ
← Xem thêm từ cyclic shift
Xem thêm từ cyclical field →
Từ vựng liên quan
c
cal
cyclic
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…