EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclic shift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclic shift
cyclic shift
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dịch chuyển tuần hoàn
← Xem thêm từ cyclic redundancy check (CRC)
Xem thêm từ cyclical →
Từ vựng liên quan
c
cyclic
ft
hi
ic
if
li
sh
shift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…