EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclical field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclical field
cyclical field
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trường tuần hoàn
← Xem thêm từ cyclical
Xem thêm từ Cyclical unemployment →
Từ vựng liên quan
c
cal
cyclic
cyclical
el
eld
fie
field
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…