ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counselled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counselled


counsel /'kaunsəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
to take counsel with somebody → hội ý với ai, bàn bạc với ai
to take counsel together → cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
  lời khuyên, lời chỉ bảo
to give good counsel → góp lời khuyên tốt
  ý định, dự định
to keep one's own counsel → giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
  luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
to be counsel for the plaintif → làm luật sư cho nguyên đơn

ngoại động từ


  khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
to counsel someone to do something → khuyên ai làm gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…