ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counselling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counselling


counselling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lời hướng dẫn

Các câu ví dụ:

1. "Whenever I am contacted about a death, I can speak only two words: 'Why?' and 'Again?'" said Thich Tam Tri, a Vietnamese Buddhist nun who has been counselling migrants from her home country after arriving almost two decades ago.


Xem tất cả câu ví dụ về counselling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…