EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosmonautics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosmonautics
cosmonautics /,kɔzmə'nɔ:tiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa du hành vũ trụ
← Xem thêm từ cosmonautical
Xem thêm từ cosmonauts →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
cosmonaut
cosmonautic
ic
mo
mon
nautics
on
os
ti
tic
tics
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…