EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nautics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nautics
nautics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thể thao dưới nước
nghề (đi) biển
← Xem thêm từ nautically
Xem thêm từ nautili →
Từ vựng liên quan
ic
n
ti
tic
tics
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…