ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cosmonauts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cosmonauts


cosmonaut /'kɔzmənɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà du hành vũ trụ
hero cosmonaut → anh hùng du hành vũ trụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…