EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosmic wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosmic wave
cosmic wave
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sóng (bức xạ) vũ trụ
← Xem thêm từ cosmic ray
Xem thêm từ cosmically →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
co
COs
cos
cosmic
ic
mi
os
osmic
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…