EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosignatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosignatory
cosignatory
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người cùng ký vào đơn
← Xem thêm từ cosignatories
Xem thêm từ cosily →
Từ vựng liên quan
at
c
co
COs
cos
gnat
nato
or
os
si
sig
sign
signatory
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…