EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosily
cosily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ấm cúng, thoải mái
← Xem thêm từ cosignatory
Xem thêm từ cosine →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
os
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…