EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosher
cosher /'kɔʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nâng niu, chiều chuộng
← Xem thêm từ cosh
Xem thêm từ coshes →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
cosh
er
he
her
os
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…